Xe nâng Reach truck Interlift MFZ series 1.6-3.0 tấn. Hàng mới 100%
Xe nâng Reach truck Interlift MFZ series 1.6-3.0 tấn. Hàng mới 100%
Xe nâng reach truck MFZ 1.6-3.0 tấn
Xe nâng dòng MFZ là xe nâng có chỗ ngồi với tải trọng từ 1,6 đến 3,0 tấn. Cột có thể di chuyển về phía trước hoặc thu vào, có thân xe nhỏ gọn, bán kính quay vòng nhỏ và hiệu quả làm việc cao hơn.
Ứng dụng
- Mật độ lưu trữ trung bình, điều kiện làm việc có tỷ lệ luân chuyển cao
- Xếp chồng trong lối đi hẹp
Ưu điểm của xe nâng reach truck MFZ
1. Màn hình camera HD
Xe nâng Interlift MFZ tích hợp hệ thống camera không dây độ nét cao (HD), mang lại độ rõ nét và độ chính xác đặc biệt trong các nhiệm vụ giám sát. Với công nghệ tiên tiến này, bạn có thể dễ dàng giám sát các hoạt động với khả năng hiển thị được cải thiện, đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu. Luôn cập nhật thông tin và kiểm soát không gian làm việc của bạn, nhờ vào khả năng tích hợp liền mạch và chức năng trực quan của camera MFZ HD. |
2. Hệ thống điều khiển Curtis
Xe nâng Interlift MFZ tích hợp hệ thống Curtis cải tiến, mang lại khả năng kiểm soát và độ chính xác vô song trong hoạt động. Trải nghiệm khả năng xử lý liền mạch và hiệu quả được nâng cao với công nghệ tiên tiến này, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong nhiều nhiệm vụ khác nhau. Tận hưởng sự tin cậy và tính linh hoạt của hệ thống MFZ Curtis, giúp bạn điều hướng các môi trường đầy thách thức một cách tự tin và dễ dàng trong khi tối đa hóa năng suất. |
3. Tay lái điện 360
Trải nghiệm khả năng kiểm soát chính xác với hệ thống lái điện 360 độ của xe nâng Interlift MFZ. Điều hướng liền mạch qua những không gian chật hẹp và các thao tác phức tạp một cách dễ dàng và chính xác. Với khả năng xử lý nhạy bén và vận hành trực quan, tối ưu hóa hiệu quả quy trình làm việc của bạn trong khi vẫn duy trì khả năng kiểm soát hoàn toàn các chuyển động của xe nâng, nâng cao hiệu suất tổng thể trong không gian làm việc của bạn. |
4. Màn hình LCD
Xe nâng Interlift MFZ có màn hình hiển thị LCD tiên tiến, cung cấp khả năng truy cập trực quan vào thông tin quan trọng để hoạt động liền mạch. Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực về trạng thái pin, mã lỗi và cấu hình hoạt động, giúp bạn duy trì quyền kiểm soát quy trình làm việc của mình và nâng cao hiệu suất tổng thể một cách hiệu quả. |
Hình ảnh 2D của xe
Thông số kỹ thuật
Model |
| MFZ16S | MFZ20S | MFZ16M | MFZ20M | MFZ16H | MFZ20H | MFZ25M | MFZ30M |
Động cơ |
| Điện | |||||||
Kiểu lái |
| Ngồi lái | |||||||
Tải trọng | Q(kg) | 1600 | 2000 | 1600 | 2000 | 1600 | 2000 | 2500 | 3000 |
Tâm tải | C(mm) | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
Trọng lượng gồm pin | kg | 3700 | 4131 | 3700 | 4131 | 4210 | 4346 | 4760 | 4800 |
Độ nghiêng của càng trước/ sau | α/β(°) | 2/4 | 2/4 | 2/4 | 2/4 | 2/4 | 2/4 | 2/4 | 2/4 |
Chiều cao nâng | h3(mm) | 4600 | 4600 | 4600 | 4600 | 6300 | 6300 | 8000 | 8000 |
Chiều dài tổng thể | l1(mm) | 2345 | 2409 | 2345 | 2409 | 2404 | 2481 | 2524 | 2540 |
Chiều rộng tổng thể | b1/b2(mm) | 1270/1290 | 1270/1290 | 1270/1290 | 1270/1290 | 1270/1290 | 1270/1290 | 1270/1300 | 1270/1300 |
Kích thước càng | l/e/s(mm) | 1070/100/35 | 1070/122/40 | 1070/100/35 | 1070/122/40 | 1070/100/35 | 1070/122/40 | 1070/125/45 | 1070/125/45 |
Càng phía ngoài trải rộng | b5(mm) | 232-728 | 254-750 | 232-728 | 254-750 | 232-728 | 254-750 | 250-750 | 250-750 |
Tầm với | l4(mm) | 555 | 613 | 555 | 613 | 496 | 541 | 652 | 736 |
Bán kính quay vòng | Wa(mm) | 1647 | 1747 | 1647 | 1747 | 1647 | 1747 | 1896 | 1996 |
Tốc độ di chuyển có tải/ không tải | km/h | 14/14 | 14/14 | 14/14 | 14/14 | 14/14 | 14/14 | 10/10 | 10/10 |
Ắc quy | V/Ah | 48/420 | 48/560 | 48/420 | 48/560 | 48/560 | 48/700 | 48/700 | 48/700 |
Cách thay ắc quy |
| Kéo phía trước | Kéo phía trước | Kéo phía trước | Kéo phía trước | Kéo phía trước | Kéo phía trước | Kéo phía trước | Kéo phía trước |
Video sản phẩm xe nâng Reach truck Interlift MFZ series