Xe nâng người cắt kéo Interlift JS07 series. Hàng mới 100%
Xe Nâng Người Cắt Kéo JS07 Series – Sự lựa chọn hoàn hảo cho công việc trên cao
Xe nâng người cắt kéo JS07 Series là giải pháp lý tưởng cho các công việc trên cao ở độ cao trung bình. Với thiết kế linh hoạt, tính năng an toàn cao cấp và khả năng vận hành hiệu quả, sản phẩm này phù hợp với nhiều lĩnh vực như xây dựng, bảo trì nhà xưởng và các công việc trong môi trường đô thị.
Đặc điểm nổi bật của Xe Nâng Người Cắt Kéo JS07 Series
1. Hiệu suất nâng đáng kinh ngạc
- Chiều cao làm việc tối đa: Xe nâng người JS07 Series có khả năng làm việc ở độ cao tối đa 7,8 mét, đáp ứng nhu cầu thao tác trên cao.
- Tải trọng lớn: Với sức nâng tối đa lên đến 230 kg, sản phẩm đủ sức chứa cho người vận hành cùng dụng cụ làm việc.
2. Thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt
Bán kính quay nhỏ
Với thiết kế gọn nhẹ, xe có thể di chuyển dễ dàng trong không gian chật hẹp, phù hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời.Sàn làm việc chống trượt
Sàn làm việc rộng rãi, an toàn và được phủ lớp chống trượt giúp người vận hành thoải mái và tự tin trong quá trình làm việc.Khung xe chắc chắn
Được chế tạo từ thép cường độ cao, khung xe JS07 Series đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tốt.
3. Tính năng an toàn cao cấp
Hệ thống cảm biến thông minh
Bao gồm cảm biến chống nghiêng, cảnh báo quá tải và cảm biến ổ gà, đảm bảo an toàn tối đa khi vận hành.Hệ thống phanh tự động
Phanh an toàn được kích hoạt ngay khi phát hiện nguy cơ hoặc khi xe dừng hoạt động.Hệ thống bảo vệ ổ gà chủ động
Giúp xe giữ thăng bằng và ổn định trên các bề mặt không đồng đều.
4. Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
Xe được trang bị hệ thống điện tiên tiến, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và hoạt động êm ái, thân thiện với môi trường làm việc.
Lợi ích khi sử dụng Xe Nâng Người Cắt Kéo JS07 Series
1. Hiệu quả công việc vượt trội
Xe nâng người cắt kéo JS07 Series giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi thực hiện các công việc trên cao. Khả năng nâng nhanh và vận hành mượt mà giúp tăng năng suất lao động.
2. An toàn tuyệt đối
Hệ thống an toàn được tích hợp toàn diện trên xe, bao gồm các cảm biến thông minh và phanh tự động, giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.
3. Tiết kiệm chi phí vận hành
Với thiết kế tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ pin cao, JS07 Series giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành và bảo trì.
Ứng dụng thực tế của Xe Nâng Người Cắt Kéo JS07 Series
- Xây dựng và bảo trì: Dễ dàng hỗ trợ các công việc như sơn tường, lắp đặt hệ thống trên cao, và sửa chữa công trình.
- Bảo trì cơ sở hạ tầng: Thích hợp cho việc bảo trì đèn đường, hệ thống điện và hệ thống viễn thông.
- Sự kiện và triển lãm: Hỗ trợ lắp đặt, tháo dỡ các thiết bị ánh sáng và âm thanh trong các chương trình, sự kiện.
- Ngành công nghiệp: Ứng dụng trong bảo trì nhà máy và kiểm tra hệ thống kỹ thuật.
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Model | JS0607 | JS0607E | JS0607W | JS0607WE | JS0407NE | |
Max.working height | m | 7.8 | 7.8 | 7.8 | 7.8 | 6.1 |
Max.platform height | m | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 4.1 |
Overall length | m | 1.84 | 1.84 | 1.84 | 1.84 | 1.45 |
Overall width | m | 0.76 | 0.76 | 0.81 | 0.81 | 0.76 |
Overall height(guardrail unfolded) | m | 2.7 | 2.7 | 2.71 | 2.71 | 2.03 |
Overall height(guardrail folded) | m | 2.1 | 2.1 | 2.1 | 2.1 | / |
Platform size(length×width) | m | 1.84x0.76 | 1.84x0.76 | 1.84x0.76 | 1.84x0.76 | 1.28x0.74 |
Guardrail height | m | 1.1 | 1.1 | 1.1 | 1.1 | 1.1 |
extension size of platform | m | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 0.6 |
Ground clearance(retracted stste) | mm | 60 | 60 | 60 | 60 | 65 |
Ground clearance(lifting state) | mm | 15 | 15 | 15 | 15 | 20 |
Wheelbase | m | 1.36 | 1.36 | 1.36 | 1.36 | 1.03 |
MAX.number of workers(indoor/outdoor) | 2 / – | 2 / – | 2 / 1 | 2 / 1 | 2/0 | |
Rated traction weight | kg | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
Rated traction weight of extension platform | kg | 120 | 120 | 120 | 120 | 100 |
Travel speed(retracted stste) | km/h | 0~4 | 0~4 | 0~4 | 0~4 | 0~4 |
Travel speed(lifting state) | km/h | 0~0.8 | 0~0.8 | 0~0.8 | 0~0.8 | 0~0.8 |
Min.Turning radius(inside) | m | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.025 |
Min.Turning radius(outside) | m | 1.55 | 1.55 | 1.55 | 1.55 | 1.4 |
Lifting/Falling time | s | 18/28 | 18/28 | 18/28 | 18/28 | 25/35 |
Max.allowable tilt Angle(forward and backward/left and right) | ° | 3°/1.5° | 3°/1.5° | 3°/1.5° | 3°/1.5° | 3°/1.5° |
Max.allowable wind speed(indoor/outdoor) | m/s | 0/0 | 0/0 | 0/12.5 | 0/12.5 | 0/0 |
Max.allowable lateral force(indoor/outdoor) | N | 400/0 | 400/0 | 400/200 | 400/200 | 400/0 |
Gradeability | % | 25 | 30 | 25 | 30 | 25 |
Control type | Proportional control | |||||
Drive | Dual front wheels | |||||
Brake | Dualrear wheels | |||||
Tyre size | mm | 323*100 | 323*100 | 323*100 | 323*100 | 230x80 |
Lifting/dirving motor power | kw | 3.3 | 2.2/0.7x2 | 3.3 | 2.2/0.7x2 | 24VDC/2x0.45kw |
Battery voltage/rated capacity | V/Ah | 6x4/225 | 6x4/225 | 6x4/225 | 6x4/225 | 2x12/100 |
Charger input voltage | VAC | 100-240 | 100-240 | 100-240 | 100-240 | 100-240 |
Charger output current | A | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 |
Control voltage | VDC | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
Overall weight | kg | 1480 | 1480 | 1500 | 1500 | 960 |