Xe nâng điện ngồi lái Interlift EA20 2.0 tấn. Hàng mới 100%
Xe nâng điện ngồi lái Interlift EA20
Trong môi trường công nghiệp hiện đại, xe nâng điện đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa vận hành và nâng cao năng suất làm việc. Xe nâng điện ngồi lái Interlift EA20 là một trong những dòng xe nâng được thiết kế chuyên biệt để mang lại sự ổn định, hiệu suất mạnh mẽ và an toàn tối đa trong quá trình nâng hạ hàng hóa.
Với thiết kế ngồi lái thoải mái, động cơ điện bền bỉ và khả năng nâng hạ linh hoạt, EA20 không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành mà còn tối ưu hóa không gian kho hàng, tăng hiệu quả công việc.
Đặc điểm nổi bật của Xe nâng điện ngồi lái Interlift EA20
1. Hệ Thống Điều Khiển Hiện Đại
Công nghệ AC tiên tiến, giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Hệ thống điều khiển Curtis nhập khẩu, đảm bảo độ chính xác cao khi vận hành.
Màn hình LED hiển thị thông minh, giúp giám sát hiệu suất xe và cảnh báo lỗi nhanh chóng.
2. Hiệu Suất Nâng Hạ Vượt Trội
Tải trọng tối đa lên đến 2.0 tấn, đáp ứng nhu cầu nâng hạ hàng hóa cường độ cao.
Chiều cao nâng từ 3.0m - 6.0m, tối ưu hóa khả năng lưu trữ hàng hóa theo chiều cao.
Càng nâng chắc chắn, giúp tiếp cận và xử lý hàng hóa dễ dàng, phù hợp với nhiều loại pallet.
3. Thiết Kế An Toàn & Bền Bỉ
Khung xe chắc chắn, giúp duy trì sự ổn định khi nâng hàng ở độ cao lớn.
Hệ thống phanh điện từ tiên tiến, giúp xe dừng chính xác và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.
Bánh xe PU chịu lực cao, tăng cường độ bám đường và bảo vệ bề mặt sàn kho.
4. Thiết Kế Thông Minh, Linh Hoạt
Ghế ngồi rộng rãi, thoải mái, giúp người vận hành giảm mệt mỏi trong thời gian làm việc dài.
Vô lăng trợ lực, giúp xe di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong không gian hẹp.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tiếp cận và vận hành ngay cả trong lối đi hẹp của kho hàng.
Lợi ích khi sử dụng Xe nâng điện ngồi lái Interlift EA20
✔ Tối ưu hóa không gian kho bãi: Thiết kế nhỏ gọn và khả năng nâng cao giúp tận dụng tối đa diện tích kho hàng.
✔ Giảm chi phí vận hành: Động cơ điện AC tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì so với xe nâng dầu.
✔ Nâng cao năng suất làm việc: Tốc độ nâng hạ nhanh, giúp tối ưu hóa quy trình vận hành kho hàng.
✔ An toàn tuyệt đối: Hệ thống phanh điện tử và cảm biến an toàn giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.
✔ Dễ dàng bảo trì & sửa chữa: Hệ thống tự chẩn đoán lỗi giúp nhanh chóng phát hiện và xử lý sự cố, giảm thời gian dừng hoạt động.
Ứng dụng của Xe nâng điện ngồi lái Interlift EA20
🔹 Kho hàng & trung tâm phân phối: Giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ và xử lý hàng hóa nhanh chóng.
🔹 Ngành sản xuất & chế tạo: Hỗ trợ nâng hạ nguyên vật liệu và thành phẩm.
🔹 Ngành logistic & vận tải: Giúp sắp xếp và di chuyển hàng hóa hiệu quả, tiết kiệm thời gian.
🔹 Nhà máy & khu công nghiệp: Phù hợp để vận chuyển vật liệu nặng trong không gian kho hẹp.
Hình ảnh của xe
Thông số kỹ thuật
Characteristics | Model | EA20 | |
Power unit | Electric | ||
Operation | Seated on | ||
Rated traction weight | Q (kg) | 2000 | |
Load centre | c (mm) | 500 | |
Axle centre to fork face | x (mm) | 476 | |
Wheel base | y (mm) | 1470 | |
Weights | Service weight with battery | kg | 3910 |
Wheels/Tyres | Wheels type | Pneumatic | |
Driving wheel size | 6.5-10-10PR | ||
Bearing wheel size | 5.0-8-10PR | ||
Wheels, number front/rear (x = driven) | 2×/2 | ||
Track width | b10 (mm) | 900 | |
Track width | b11 (mm) | 928 | |
Dimensions | Mast/fork carriage tilt, forward/backward | a/b (°) | 6/6 |
Height of mast, lowered | h1 (mm) | 2170 | |
Free lift | h2 (mm) | 1225 | |
Lift | h3 (mm) | 4500 | |
Height of mast, extended | h4 (mm) | 5575 | |
Height of overhead guard (cabin) | h6 (mm) | 2170 | |
Height of seat/stand-on platform | h7 (mm) | 1140 | |
Towing coupling height | h10 (mm) | 370 | |
Overall length | l1 (mm) | 3221 | |
Length to fork face | l2 (mm) | 2271 | |
Overall width | b1/ b2 (mm) | 1070/1090 | |
Fork dimensions | s/e/l (mm) | 35/100/950 | |
Width of fork carriage | b3 (mm) | 870 | |
Min.Ground clearance | m2 (mm) | 80 | |
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks | Ast (mm) | 3970 | |
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks | Ast (mm) | 4100 | |
Min.Turning radius | Wa (mm) | 2180 | |
Performance | Travel speed,laden/unladen | (km/h) | 13/11 |
Lifting speed, with/without load | (mm/s) | 240/320 | |
Lowering speed, with/without load | (mm/s) | 360/320 | |
Climbing ability, with/without load | (%) | 12/15 | |
Service brake | hydraulic | ||
Drive | Drive motor, 60 minute rating | (kW) | 7.5 |
Lift motor rating at S3 15% | (kW) | 7.7 | |
Battery according to DIN 43531/35/36 A,B,C,no | no | ||
Battery voltage/rated capacity | (V/Ah) | 48/510 | |
Others | Type of drive control | AC | |
Noise level at operator‘s ear | (dB(A)) | ≤75 | |
Type of steering | hydraulic |