Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A series. Hàng mới 100%
Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A series
Trong môi trường kho bãi và logistics hiện đại, tối ưu hóa vận hành và giảm chi phí là hai yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất. Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A Series là dòng xe nâng tiên tiến, được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội, khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm năng lượng, giúp tối ưu hóa quy trình nâng hạ hàng hóa.
Với thiết kế ngồi lái thoải mái, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến, E-A Series không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, mà còn tăng cường hiệu quả làm việc, an toàn cho người vận hành và tối ưu hóa không gian lưu trữ.
Đặc điểm nổi bật của Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A series
1. Hệ Thống Điều Khiển Hiện Đại
Công nghệ AC tiên tiến, giúp xe hoạt động ổn định, mạnh mẽ và tiết kiệm điện năng.
Bộ điều khiển Curtis nhập khẩu, đảm bảo hiệu suất vận hành và độ chính xác cao.
Màn hình LED hiển thị thông minh, giúp người vận hành theo dõi thông số xe và cảnh báo lỗi kịp thời.
2. Hiệu Suất Nâng Hạ Mạnh Mẽ
Tải trọng tối đa từ 1.5 - 3.5 tấn, đáp ứng nhu cầu nâng hạ hàng hóa đa dạng.
Chiều cao nâng từ 3.0m - 6.5m, phù hợp với nhiều hệ thống giá kệ và kho hàng khác nhau.
Hệ thống thủy lực mạnh mẽ, giúp nâng hạ hàng hóa an toàn và hiệu quả.
3. Thiết Kế An Toàn & Bền Bỉ
Khung xe chắc chắn, đảm bảo sự ổn định khi nâng hàng ở độ cao lớn.
Hệ thống phanh điện từ tiên tiến, giúp xe dừng chính xác, giảm thiểu rủi ro.
Bánh xe PU chịu lực cao, giúp xe vận hành êm ái, giảm hao mòn sàn kho.
4. Thiết Kế Thông Minh, Linh Hoạt
Ghế ngồi rộng rãi, êm ái, tạo sự thoải mái khi vận hành trong thời gian dài.
Vô lăng trợ lực nhẹ nhàng, giúp xe di chuyển dễ dàng, ngay cả trong không gian chật hẹp.
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với kho hàng có lối đi hẹp, giúp tối ưu hóa không gian vận hành.
Lợi ích khi sử dụng Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A series
✔ Tối ưu hóa không gian kho bãi: Thiết kế linh hoạt, giúp tận dụng tối đa diện tích lưu trữ.
✔ Tiết kiệm chi phí vận hành: Động cơ điện AC tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí bảo trì so với xe nâng dầu.
✔ Tăng năng suất làm việc: Tốc độ nâng hạ nhanh, giúp rút ngắn thời gian xử lý hàng hóa.
✔ An toàn tối đa: Hệ thống phanh điện tử và cảm biến an toàn giúp hạn chế tai nạn lao động.
✔ Dễ dàng bảo trì & sửa chữa: Hệ thống tự chẩn đoán lỗi giúp phát hiện và xử lý sự cố nhanh chóng, giảm thời gian ngừng hoạt động.
Ứng dụng của Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A series
🔹 Kho hàng & trung tâm phân phối: Giúp tối ưu hóa quy trình bốc dỡ và lưu trữ hàng hóa.
🔹 Ngành sản xuất & chế tạo: Hỗ trợ nâng hạ nguyên vật liệu và thành phẩm nhanh chóng.
🔹 Ngành logistic & vận tải: Giúp sắp xếp và di chuyển hàng hóa linh hoạt, tiết kiệm thời gian.
🔹 Nhà máy & khu công nghiệp: Phù hợp để vận chuyển vật liệu nặng trong các khu sản xuất.
Thông số kỹ thuật
Characteristics | Model | EA1630 | EA1830 | E2030A | E2530A | |
Power unit | Electric | Electric | Electric | Electric | ||
Operation | Seated on | Seated on | Seated on | Seated on | ||
Rated traction weight | Q (t) | 1.6 | 1.8 | 2.0 | 2.5 | |
Load centre | c (mm) | 500 | 500 | 500 | 500 | |
Axle centre to fork face | x (mm) | 411 | 411 | 488 | 488 | |
Wheel base | y (mm) | 1410 | 1410 | 1518 | 1518 | |
Weights | Service weight with battery | kg | 2750 | 2990 | 4135 | 4230 |
Wheels/Tyres | Wheels type | Pneumatic/Solid | Pneumatic/Solid | Pneumatic/Solid | Pneumatic/Solid | |
Driving wheel size | 6.5-10-10PR | 6.5-10-10PR | 7.00-12-12PR | 7.00-12-12PR | ||
Bearing wheel size | 5.0-8-14PR | 5.0-8-14PR | 18×7-8-14PR | 18×7-8-14PR | ||
Wheels, number front/rear (x = driven) | 2×/2 | 2×/2 | 2×/2 | 2×/2 | ||
Track width | b10 (mm) | 890 | 890 | 973 | 973 | |
Track width | b11 (mm) | 920 | 920 | 950 | 950 | |
Dimensions | Mast/fork carriage tilt, forward/backward | a/b (°) | 6/10 | 6/10 | 6/12 | 6/12 |
Height of mast, lowered | h1 (mm) | 2000 | 2000 | 1995 | 1995 | |
Free lift | h2 (mm) | 135 | 135 | 135 | 135 | |
Lift | h3 (mm) | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | |
Height of mast, extended | h4 (mm) | 3815 | 3815 | 3996 | 3996 | |
Height of overhead guard (cabin) | h6 (mm) | 2198 | 2198 | 2165 | 2165 | |
Height of seat/stand-on platform | h7 (mm) | 1195 | 1195 | 1160 | 1160 | |
Towing coupling height | h10 (mm) | 352 | 352 | 248 | 248 | |
Overall length | l1 (mm) | 3120 | 3120 | 3475 | 3475 | |
Length to fork face | l2 (mm) | 2170 | 2170 | 2405 | 2405 | |
Overall width | b1/ b2 (mm) | 1080/1070 | 1080/1070 | 1194 | 1194 | |
Fork dimensions | s/e/l (mm) | 35/100/950 | 35/100/950 | 40/120/1070 | 40/120/1070 | |
Width of fork carriage | b3 (mm) | 920 | 920 | 1040 | 1040 | |
Width of forks | m1 (mm) | 115 | 115 | 110 | 110 | |
Min.Ground clearance | m2 (mm) | 125 | 125 | 128 | 128 | |
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks | Ast (mm) | 4190 | 4190 | 3958 | 3958 | |
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks | Ast (mm) | 4225 | 4225 | 4088 | 4088 | |
Min.Turning radius | Wa (mm) | 2080 | 2080 | 2200 | 2200 | |
Performance | Travel speed,laden/unladen | (km/h) | 12/13 | 12/13 | 13/15 | 13/15 |
Lifting speed, with/without load | (mm/s) | 250/400 | 250/400 | 270/350 | 270/350 | |
Lowering speed, with/without load | (mm/s) | 240/258 | 240/258 | 435/566 | 435/566 | |
Climbing ability, with/without load | (%) | 12/15 | 12/15 | 15/16 | 15/16 | |
Service brake | hydraulic | hydraulic | hydraulic | hydraulic | ||
Drive | Drive motor, 60 minute rating | (kW) | 6.5 | 7.5 | 11 | 11 |
Lift motor rating at S3 15% | (kW) | 7 | 7.7 | 12 | 12 | |
Battery voltage/rated capacity | (V/Ah) | 48/385 | 48/420 | 48/490 | 48/560 | |
Battery weight (± 5%) | (kg) | 635 | 675 | 835 | 930 | |
Power consumption according to VDI cycle | (mm) | 765/650/500 | 765/650/500 | 1021/525/780 | 1021/525/780 | |
Others | Type of drive control | AC | AC | AC | AC | |
Noise level at operator‘s ear | (dB(A)) | ≤70 | ≤70 | ≤70 | ≤70 | |
Type of steering | hydraulic | hydraulic | hydraulic |