Giỏ hàng

Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A series. Hàng mới 100%

Thương hiệu: INTERLIFT
| |
Liên hệ

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ: 0916929883
|
Số lượng
Gọi ngay Đăng ký/Đặt mua

Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A series

Trong môi trường kho bãi và logistics hiện đại, tối ưu hóa vận hành và giảm chi phí là hai yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất. Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A Series là dòng xe nâng tiên tiến, được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội, khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm năng lượng, giúp tối ưu hóa quy trình nâng hạ hàng hóa.

Với thiết kế ngồi lái thoải mái, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến, E-A Series không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, mà còn tăng cường hiệu quả làm việc, an toàn cho người vận hành và tối ưu hóa không gian lưu trữ.

Đặc điểm nổi bật của Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A series

1. Hệ Thống Điều Khiển Hiện Đại

  • Công nghệ AC tiên tiến, giúp xe hoạt động ổn định, mạnh mẽ và tiết kiệm điện năng.

  • Bộ điều khiển Curtis nhập khẩu, đảm bảo hiệu suất vận hành và độ chính xác cao.

  • Màn hình LED hiển thị thông minh, giúp người vận hành theo dõi thông số xe và cảnh báo lỗi kịp thời.

2. Hiệu Suất Nâng Hạ Mạnh Mẽ

  • Tải trọng tối đa từ 1.5 - 3.5 tấn, đáp ứng nhu cầu nâng hạ hàng hóa đa dạng.

  • Chiều cao nâng từ 3.0m - 6.5m, phù hợp với nhiều hệ thống giá kệ và kho hàng khác nhau.

  • Hệ thống thủy lực mạnh mẽ, giúp nâng hạ hàng hóa an toàn và hiệu quả.

3. Thiết Kế An Toàn & Bền Bỉ

  • Khung xe chắc chắn, đảm bảo sự ổn định khi nâng hàng ở độ cao lớn.

  • Hệ thống phanh điện từ tiên tiến, giúp xe dừng chính xác, giảm thiểu rủi ro.

  • Bánh xe PU chịu lực cao, giúp xe vận hành êm ái, giảm hao mòn sàn kho.

4. Thiết Kế Thông Minh, Linh Hoạt

  • Ghế ngồi rộng rãi, êm ái, tạo sự thoải mái khi vận hành trong thời gian dài.

  • Vô lăng trợ lực nhẹ nhàng, giúp xe di chuyển dễ dàng, ngay cả trong không gian chật hẹp.

  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với kho hàng có lối đi hẹp, giúp tối ưu hóa không gian vận hành.

Lợi ích khi sử dụng Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A series

Tối ưu hóa không gian kho bãi: Thiết kế linh hoạt, giúp tận dụng tối đa diện tích lưu trữ. 

Tiết kiệm chi phí vận hành: Động cơ điện AC tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí bảo trì so với xe nâng dầu. 

Tăng năng suất làm việc: Tốc độ nâng hạ nhanh, giúp rút ngắn thời gian xử lý hàng hóa. 

An toàn tối đa: Hệ thống phanh điện tử và cảm biến an toàn giúp hạn chế tai nạn lao động.

Dễ dàng bảo trì & sửa chữa: Hệ thống tự chẩn đoán lỗi giúp phát hiện và xử lý sự cố nhanh chóng, giảm thời gian ngừng hoạt động.

Ứng dụng của Xe nâng điện ngồi lái Interlift E-A series

🔹 Kho hàng & trung tâm phân phối: Giúp tối ưu hóa quy trình bốc dỡ và lưu trữ hàng hóa. 

🔹 Ngành sản xuất & chế tạo: Hỗ trợ nâng hạ nguyên vật liệu và thành phẩm nhanh chóng. 

🔹 Ngành logistic & vận tải: Giúp sắp xếp và di chuyển hàng hóa linh hoạt, tiết kiệm thời gian. 

🔹 Nhà máy & khu công nghiệp: Phù hợp để vận chuyển vật liệu nặng trong các khu sản xuất.

Thông số kỹ thuật

CharacteristicsModel EA1630EA1830E2030AE2530A
Power unit ElectricElectricElectricElectric
Operation Seated onSeated onSeated onSeated on
Rated traction weightQ (t)1.61.82.02.5
Load centrec (mm)500500500500
Axle centre to fork facex (mm)411411488488
Wheel basey (mm)1410141015181518
WeightsService weight with batterykg2750299041354230
Wheels/TyresWheels type Pneumatic/SolidPneumatic/SolidPneumatic/SolidPneumatic/Solid
Driving wheel size 6.5-10-10PR6.5-10-10PR7.00-12-12PR7.00-12-12PR
Bearing wheel size  5.0-8-14PR5.0-8-14PR18×7-8-14PR18×7-8-14PR
Wheels, number front/rear (x = driven)                2×/2                  2×/2      2×/2                      2×/2               
Track widthb10 (mm)890890973973
Track widthb11 (mm)920920950950
DimensionsMast/fork carriage tilt, forward/backwarda/b (°)6/106/106/126/12
Height of mast, loweredh1 (mm)2000200019951995
Free lifth2 (mm)135135135135
Lifth3 (mm)3000300030003000
Height of mast, extendedh4 (mm)3815381539963996
Height of overhead guard (cabin)h6 (mm)2198219821652165
Height of seat/stand-on platformh7 (mm)1195119511601160
Towing coupling heighth10 (mm)352352248248
Overall lengthl1 (mm)3120312034753475
Length to fork facel2 (mm)2170217024052405
Overall widthb1/ b2 (mm)1080/10701080/107011941194
Fork dimensionss/e/l (mm)35/100/95035/100/95040/120/107040/120/1070
Width of fork carriageb3 (mm)92092010401040
Width of forksm1 (mm)115115110110
Min.Ground clearancem2 (mm)125125128128
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forksAst (mm)4190419039583958
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forksAst (mm)4225422540884088
Min.Turning radiusWa (mm)2080208022002200
PerformanceTravel speed,laden/unladen(km/h)12/1312/1313/1513/15
Lifting speed, with/without load(mm/s)250/400250/400270/350270/350
Lowering speed, with/without load(mm/s)240/258240/258435/566435/566
Climbing ability, with/without load(%)12/1512/1515/1615/16
Service brake hydraulichydraulichydraulichydraulic
DriveDrive motor, 60 minute rating(kW)6.57.51111
Lift motor rating at S3 15%(kW)77.71212
Battery voltage/rated capacity(V/Ah)48/38548/42048/49048/560
Battery weight (± 5%)(kg)635675835930
Power consumption according to VDI cycle(mm)765/650/500765/650/5001021/525/7801021/525/780
OthersType of drive control ACACACAC
Noise level at operator‘s ear(dB(A))≤70≤70≤70≤70
Type of steering hydraulichydraulichydraulic 

Sản phẩm đã xem

-%
0₫ 0₫