GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT VÀ CHI PHÍ VẬN CHUYỂN
- Thương hiệu: Interlift
- Model: CL10J series
- Xuất xứ: Trung Quốc
DANH SÁCH
Xe Điện Stacker Interlift CL10J series
Trong bối cảnh các doanh nghiệp ngày càng tối ưu hoá quá trình vận hành kho bãi, việc lựa chọn một chiếc xe nâng điện linh hoạt, tiết kiệm diện tích và tăng hiệu suất là vô cùng quan trọng. Xe nâng điện Stacker Interlift CL10J Series chính là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu đó.
Với khả năng vận hành mạnh mẽ, thiết kế nhỏ gọn và tích hợp nhiều tính năng hiện đại, CL10J Series là sự kết hợp hoàn mỹ giữa công nghệ và hiệu suất.
Đặc điểm nổi bật của Interlift CL10J series
Thiết kế dẫn động bên hông
Tối ưu hoá kênh vận hành, giúp giảm bán kính quay vòng, thích hợp cho kho bãi chật hẹp.
Tay cầm vận hành kéo dài
Tuân thủ nguyên tắc công thái học, tăng cơ độ linh hoạt, giúp người dùng thoải mái khi vận hành.
Hệ thống điều khiển tích hợp
Bao gồm công tắc chìa khóa, đồng hồ điện, nút lên/xuống và công tắc tốc độ rùa, giúp việc điều khiển trở nên đơn giản và chính xác.
Bộ sạc ngoài
Hạn chế tình trạng quá nhiệt, bảo vệ hệ thống điện, giúp tăng tuổi thọ cho xe.
Công tắc vi mô chống nước nhập khẩu
Giúp xe thích ứng với môi trường lạnh, ẩm ướt hoặc bụi bẫc.
Hệ thống truyền động nam châm vĩnh cữu
Giảm trọng lượng, tăng tốc độ, vận hành ấm và tiết kiệm năng lượng.
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Characteristics | Model | CL1030J | CL1016D | |
Power unit | electric | |||
Operation | Pedestrian | |||
Rated traction weight | Q (t) | 1 | ||
Load centre | c (mm) | 600 | ||
Axle centre to fork face | x (mm) | 780 | ||
Wheel base | y (mm) | 1230 | 1100 | |
Weights | Service weight with battery | kg | 465 | 406 |
Wheels/Tyres | Wheels type | PU | ||
Driving wheel size | Φ×w(mm) | Φ210×70 | ||
Bearing wheel size | Φ×w(mm) | Φ80×70 | ||
additional wheels(dimensions) | Φ×w(mm) | Φ150×58 | ||
Wheels, number front/rear (x = driven) | 1x+1/4 | |||
Track width | b10 (mm) | 516 | ||
Track width | b11 (mm) | 535 | ||
Dimensions | Height of mast, lowered | h1 (mm) | 1995 | 1990 |
Free lift | h2 (mm) | 0 | 1485 | |
Lift | h3 (mm) | 3000 | 1600 | |
Height of mast, extended | h4 (mm) | 3452 | 2060 | |
Overall height(With handle | h14 (mm) | 870/1200 | ||
lowered hength | h13 (mm) | 86 | ||
Overall length | l1 (mm) | 1755 | 1632 | |
Length to fork face | l2 (mm) | 605 | 482 | |
Overall width | b1/ b2 (mm) | 795 | ||
Fork dimensions | s/e/l (mm) | 60/160/1150 | ||
Width of forks | b5 (mm) | 570/695 | ||
Min.Ground clearance | m2 (mm) | 26 | ||
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks | Ast (mm) | 2245 | 2120 | |
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks | Ast (mm) | 2185 | 2060 | |
Min.Turning radius | Wa (mm) | 1405 | 1280 | |
Performance | Travel speed,laden/unladen | (km/h) | 4.0/4.2 | |
Lifting speed, with/without load | (mm/s) | 92/136 | ||
Lowering speed, with/without load | (mm/s) | 112/98 | ||
Maximum climbing ability, with/without load | (%) | 3/10 | ||
Service brake | electromagnetic | |||
Drive | Drive motor, 60 minute rating | (kW) | 0.75 | |
Lift motor rating at S3 15% | (kW) | 2.2 | ||
Battery voltage/rated capacity | (V/Ah) | 2×12/100 | ||
Battery weight (± 5%) | (kg) | 2×27 | ||
Others | Type of drive control | DC | ||
Noise level at operator‘s ear | (dB(A)) | ≤70 | ||
Type of steering | Mechanical |
Ưu điểm của Interlift CL10J series
Hiệu suất cao: Động cơ AC mạnh mẽ kết hợp với hệ thống truyền động ZF Friedrichshafen giúp cải thiện hiệu quả làm việc và tiết kiệm năng lượng.
Điều khiển chính xác: Bộ điều khiển MOSFET công suất cao cung cấp điều chỉnh tốc độ vô cấp và chức năng phanh ngược, đảm bảo hoạt động mượt mà và an toàn.
Thiết kế tiện lợi: Tay cầm điều khiển tích hợp các chức năng quan trọng như công tắc khóa, đồng hồ đo điện, còi và nút điều khiển, giúp người vận hành dễ dàng thao tác.
Phù hợp không gian hẹp: Thiết kế truyền động bên giúp giảm chiều rộng kênh hoạt động và bán kính quay nhỏ hơn, lý tưởng cho các kho hàng có không gian hạn chế.
Ứng dụng của Interlift CL10J series
Tăng năng suất làm việc: Xe nâng nhanh chóng, điều khiển linh hoạt, phù hợp với quá trình lấy và xếp hàng hóa.
Tiết kiệm không gian kho: Kích thước nhỏ gọn, bán kính quay vòng nhỏ giúp tối ưu hoá diện tích kho.
An toàn tối đa: Trang bị các hệ thống an toàn như lưới bảo vệ, công tắc chống nước.
Giảm thiểu chi phí bảo trì: Hệ thống truyền động được tối ưu giúp giảm hảo mòn.
Kết luận
Xe nâng điện Stacker Interlift CL10J Series không chỉ là một công cụ vận chuyển, đó là giải pháp thông minh giúp tối ưu quản lý kho bãi, tăng hiệu suất làm việc và giảm thiểu chi phí hoạt động.
Địa chỉ cung cấp xe nâng tay tín chất lượng ?
TFV là một trong số ít công ty có đủ năng lực nhập khẩu nhiều loại xe nâng tay Interlift, các loại xe nâng bằng điện, bằng tay từ nhiều hãng xe nâng nổi tiếng phân phối trực tiếp tại Việt nam như CT Power, Baoli, Toyota, ...
Đạt nhiều danh hiệu nổi tiếng trong nước và quốc tế như top 10 thương hiệu vàng về chất lượng,...
TFV đạt danh hiệu Top 10 về thương hiệu vang chất lượng quốc tế
Đội ngũ nhân viên của TFV chuyên nghiệp
Ngoài những loại xe nâng thông thường TFV cũng nhận đặt hàng những dòng xe nâng đặc biệt cho những công việc có tính đặc thù như xe nâng tay cơ, xe nâng tay cao - stacker, xe kéo và các thiết bị khác ...
Chúng tôi luôn đồng hành, sát cánh cùng bạn cho chặng đường hiện tại, và cả tương lai.
Tham khảo các sản phẩm khác của xe nâng Interlift
Xe nâng khớp gập - Articularted forklift