Xe nâng điện 3 bánh Interlift 1.0-1.5 tấn E1030GS-E1530GS. Hàng mới 100%
Xe Nâng Điện 3 Bánh Interlift 1.0-1.5 Tấn E1030GS-E1530GS
Trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay, việc sử dụng các thiết bị nâng hạ hiệu quả, thân thiện với môi trường và phù hợp với không gian làm việc chật hẹp là một yêu cầu thiết yếu. Xe nâng điện 3 bánh Interlift E1030GS-E1530GS được thiết kế để đáp ứng những nhu cầu đó, mang đến hiệu suất vượt trội, độ bền cao và tính linh hoạt tối đa.
1. Tổng Quan Về Xe Nâng Điện 3 Bánh Interlift
Xe nâng điện Interlift E1030GS-E1530GS là dòng sản phẩm cao cấp với tải trọng từ 1.0 tấn đến 1.5 tấn, phù hợp với các kho hàng, nhà máy sản xuất và các cơ sở có không gian hạn chế. Được trang bị công nghệ hiện đại và thiết kế nhỏ gọn, sản phẩm này hứa hẹn là trợ thủ đắc lực cho các doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu suất làm việc và tối ưu hóa chi phí vận hành.
2. Đặc Điểm Nổi Bật
2.1. Thiết Kế Nhỏ Gọn, Linh Hoạt
- Cấu hình 3 bánh: Xe nâng 3 bánh Interlift có bán kính quay vòng nhỏ, chỉ khoảng 1348 mm, giúp dễ dàng di chuyển trong các lối đi hẹp hoặc không gian làm việc bị giới hạn.
- Chiều cao tổng thể thấp: Với chiều cao chỉ 1980 mm, xe có thể hoạt động hiệu quả trong các khu vực có trần thấp như container hoặc thang máy.
2.2. Hiệu Suất Vượt Trội
- Được trang bị động cơ điện AC mạnh mẽ, xe nâng điện Interlift E1030GS-E1530GS cung cấp tốc độ di chuyển lên đến 7.2 km/h, tăng năng suất lao động.
- Hệ thống nâng tải nhanh với tốc độ nâng đạt 215 mm/s, giúp giảm thời gian xử lý hàng hóa.
- Khả năng leo dốc với tải trọng đạt 6%, đảm bảo vận hành ổn định trong mọi điều kiện địa hình.
2.3. Tiết Kiệm Năng Lượng
- Xe sử dụng pin 24V với dung lượng từ 300Ah đến 400Ah, đảm bảo thời gian làm việc liên tục trong nhiều giờ.
- Hệ thống điều khiển điện tử tiên tiến giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, kéo dài tuổi thọ pin và giảm chi phí vận hành.
2.4. An Toàn Và Tiện Nghi
- Hệ thống phanh điện từ và phanh thủy lực đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận hành.
- Ghế ngồi điều chỉnh được, mang lại sự thoải mái tối đa cho người vận hành.
- Hệ thống trợ lực lái giúp người vận hành dễ dàng điều khiển xe ngay cả trong không gian hẹp.
3. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Characteristics | Model | E1030GS | E1330GS | E1530GS | |
Power unit | Electric | ||||
Operation | Seated on | ||||
Rated traction weight | Q (t) | 1 | 1.3 | 1.5 | |
Load centre | c (mm) | 500 | |||
Axle centre to fork face | x (mm) | 235 | 170 | ||
Wheel base | y (mm) | 1090 | |||
Weights | Service weight with battery | kg | 1920 | 2180 | 2220 |
Wheels/Tyres | Wheels type | PU/Solid | |||
Driving wheel size | Φ×w(mm) | Φ250×127 | |||
Bearing wheel size | Φ×w(mm) | Φ305×127 | |||
Wheels, number front/rear (x = driven) | 2/1x | ||||
Track width | b10 (mm) | 783 | |||
Track width | b11 (mm) | 0 | |||
Dimensions | Mast/fork carriage tilt, forward/backward | a/b (°) | 2/5 | ||
Height of mast, lowered | h1 (mm) | 1995 | |||
Free lift | h2 (mm) | 135 | |||
Lift | h3 (mm) | 3000 | |||
Height of mast, extended | h4 (mm) | 3949 | |||
Height of overhead guard (cabin) | h6 (mm) | 1980 | |||
Height of seat/stand-on platform | h7 (mm) | 960 | |||
Towing coupling height | h10 (mm) | 450 | |||
Overall length | l1 (mm) | 2530 | 2465 | ||
Length to fork face | l2 (mm) | 1580 | 1515 | ||
Overall width | b1/ b2 (mm) | 917 | |||
Fork dimensions | s/e/l (mm) | 35/100/950 | |||
Width of fork carriage | b3 (mm) | 220-750 | 220-606 | ||
Width of forks | m1 (mm) | 90 | |||
Min.Ground clearance | m2 (mm) | 90 | |||
Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks | Ast (mm) | 2930 | 2865 | ||
Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks | Ast (mm) | 3038 | 2975 | ||
Min.Turning radius | Wa (mm) | 1348 | |||
Performance | Travel speed,laden/unladen | (km/h) | 6.2/7.2 | ||
Lifting speed, with/without load | (mm/s) | 135/215 | |||
Lowering speed, with/without load | (mm/s) | 238/225 | |||
Climbing ability, with/without load | (%) | 6/10 | 5/10 | 4/10 | |
Service brake | electromagnetic/hydraulic | ||||
Drive | Drive motor, 60 minute rating | (kW) | 1.7 | 2.5 | |
Lift motor rating at S3 15% | (kW) | 4.5 | |||
Battery voltage/rated capacity | (V/Ah) | 24/300 | 24/350 | 24/400 | |
Battery weight (± 5%) | (kg) | 280 | 320 | 360 | |
Power consumption according to VDI cycle | (mm) | 645/292/525 | 645/292/560 | 645/292/595 | |
Others | Type of drive control | AC | |||
Noise level at operator‘s ear | (dB(A)) | ≤80 | |||
Type of steering | Electric |
4. Ứng Dụng Của Xe Nâng Điện 3 Bánh Interlift
4.1. Kho Bãi Và Nhà Máy
Xe nâng điện 3 bánh Interlift đặc biệt phù hợp với:
- Các kho bãi có không gian hẹp hoặc lối đi nhỏ.
- Nhà máy sản xuất cần vận chuyển hàng hóa với tải trọng vừa phải.
4.2. Siêu Thị Và Trung Tâm Phân Phối
- Thiết kế nhỏ gọn và khả năng xoay chuyển linh hoạt giúp xe vận hành hiệu quả trong các siêu thị, trung tâm phân phối có mật độ hàng hóa cao.
4.3. Môi Trường Làm Việc Yêu Cầu Sạch Sẽ
- Với việc sử dụng động cơ điện không phát thải khí độc hại, xe nâng Interlift là lựa chọn hoàn hảo cho các ngành như thực phẩm, y tế, và hóa chất.
5. Lợi Ích Khi Sử Dụng Xe Nâng Điện Interlift
5.1. Hiệu Quả Kinh Tế
- Tiết kiệm chi phí nhiên liệu nhờ sử dụng pin điện.
- Giảm thiểu chi phí bảo trì với thiết kế động cơ bền bỉ và ít phải thay thế linh kiện.
5.2. Thân Thiện Với Môi Trường
- Xe không phát thải khí CO2, giúp tạo môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn.
5.3. Tăng Năng Suất Lao Động
- Hiệu suất làm việc cao và khả năng vận hành linh hoạt giúp giảm thời gian xử lý hàng hóa.
6. Hình Ảnh Sản Phẩm
Xe Nâng Điện Interlift E1030GS-E1530GS – Thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng vượt trội.
7. Kết Luận
Xe nâng điện 3 bánh Interlift E1030GS-E1530GS là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một thiết bị nâng hạ linh hoạt, hiệu suất cao và thân thiện với môi trường. Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm này hứa hẹn sẽ nâng cao hiệu quả làm việc và giảm thiểu chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.