GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT VÀ CHI PHÍ VẬN CHUYỂN
- Thương hiệu: Interlift
- Model: TS series
- Xuất xứ: Trung Quốc
DANH SÁCH
Xe kéo điện ngồi lái Interlift TS Series – Giải pháp vận chuyển hàng hóa hiệu quả
Trong môi trường công nghiệp hiện đại, việc tối ưu hóa quy trình vận chuyển nội bộ là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất và giảm chi phí. Xe kéo điện ngồi lái Interlift TS Series được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu này, mang đến giải pháp vận chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm cho doanh nghiệp.
Tổng quan về sản phẩm Xe kéo điện ngồi lái Interlift TS Series
Xe kéo điện ngồi lái Interlift TS Series là thiết bị chuyên dụng trong việc kéo và di chuyển các loại hàng hóa, pallet trong kho bãi, nhà máy và các môi trường công nghiệp khác. Với thiết kế nhỏ gọn và tính năng ưu việt, TS Series giúp nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu sức lao động cho nhân viên.
Thông số kỹ thuật chính
- Model: TS40 / TS60
- Nguồn điện: Điện
- Phương thức vận hành: Ngồi lái
- Trọng lượng kéo định mức: 4 tấn (TS40) / 6 tấn (TS60)
- Chiều dài tổng thể: 1.746 mm
- Chiều rộng tổng thể: 985 mm
- Chiều cao tổng thể: 1.395 mm
- Bán kính quay tối thiểu: 1.575 mm
- Tốc độ di chuyển (có tải/không tải): 8/12 km/h (TS40) / 7/12 km/h (TS60)
- Động cơ di chuyển: 5 kW
- Pin: 24V/240Ah (TS40) / 48V/240Ah (TS60)
- Trọng lượng xe (bao gồm pin): 810 kg (TS40) / 1.000 kg (TS60)
Đặc điểm nổi bật của Xe kéo điện ngồi lái Interlift TS Series
1. Thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt
Với kích thước nhỏ và bán kính quay hẹp, TS Series dễ dàng hoạt động trong không gian chật hẹp, phù hợp cho các kho hàng có lối đi hẹp.
2. Hệ thống truyền động hiệu suất cao
Xe sử dụng hệ thống truyền động với động cơ nam châm vĩnh cửu, cung cấp năng lượng mạnh mẽ, hiệu suất cao và tuổi thọ dài.
3. Hệ thống phanh cơ khí và thủy lực an toàn
TS Series được trang bị hệ thống phanh cơ khí kết hợp thủy lực, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng trong quá trình vận hành.
4. Thay thế pin dễ dàng
Thiết kế ngăn kéo pin bên hông giúp việc thay thế pin trở nên nhanh chóng và tiện lợi, đảm bảo hoạt động liên tục.
5. Hệ thống điều khiển điện tử tiên tiến
Hệ thống điều khiển điện tử mới cung cấp khả năng kiểm soát tốc độ chính xác, các chức năng tái tạo năng lượng, giúp vận hành an toàn và đáng tin cậy hơn.
Lợi ích khi sử dụng Xe kéo điện ngồi lái Interlift TS Series
1. Tăng năng suất lao động
Với khả năng kéo và di chuyển hàng hóa nhanh chóng, TS Series giúp tăng năng suất lao động và giảm thời gian xử lý hàng hóa.
2. An toàn và thân thiện với người dùng
Thiết kế với hệ thống phanh cơ khí và thủy lực, cùng hệ thống điều khiển điện tử tiên tiến, mang lại sự an toàn và thoải mái cho người vận hành.
3. Tiết kiệm chi phí vận hành
Sử dụng năng lượng điện giúp giảm chi phí nhiên liệu và bảo trì so với các loại xe kéo truyền thống.
4. Bảo vệ môi trường
Xe kéo điện không phát thải khí độc hại, góp phần bảo vệ môi trường và tạo không gian làm việc trong lành.
Ứng dụng của Xe kéo điện ngồi lái Interlift TS Series
TS Series là giải pháp lý tưởng cho nhiều môi trường làm việc, bao gồm:
- Kho bãi: Di chuyển pallet và hàng hóa giữa các khu vực lưu trữ.
- Nhà máy sản xuất: Vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm giữa các dây chuyền sản xuất.
- Trung tâm phân phối: Hỗ trợ quá trình bốc xếp và giao nhận hàng hóa.
- Siêu thị và trung tâm thương mại: Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh.
Hình ảnh sản phẩm
Bảng thông số kỹ thuật
Characteristics | Model | TS40 | TS60 | |
Power unit | Electric | Electric | ||
Operation | Seated on | Seated on | ||
Rated traction weight | Q (t) | 4 | 6 | |
Wheel base | y (mm) | 940 | 940 | |
Weights | Service weight with battery | kg | 810 | 1000 |
Wheels/Tyres | Wheels type | Solid | Solid | |
Driving wheel size | (mm) | 4.00-8 | 4.00-8 | |
Bearing wheel size | (mm) | 4.00-8 | 4.00-8 | |
Wheels, number front/rear (x = driven) | 1/2x | 1/2x | ||
Track width | b11 (mm) | 871 | 871 | |
Dimensions | Height | h6(mm) | 1395 | 1395 |
Height of seat | h7(mm) | 950 | 950 | |
Coupler height | h10 (mm) | 300/350/400 | 300/350/400 | |
Rear overhang | l5(mm) | 441 | 441 | |
Overall length | l1 (mm) | 1746 | 1746 | |
Overall width | b1/ b2 (mm) | 985 | 985 | |
Min.Ground clearance | m2 (mm) | 138 | 138 | |
Min.Turning radius | Wa (mm) | 1575 | 1575 | |
Performance | Travel speed,laden/unladen | km/ h | 8/12 | 7/12 |
Max.pulling power | N | 3200N | 5500N | |
Gradeability,laden/unladen | % | 5/10 | 5/10 | |
Brake | Mechanical+Hydraulic | Mechanical+Hydraulic | ||
Drive | Drive motor | kW | 5 | 5 |
Battery voltage/ Battery capacity | V/ Ah | 24/240 | 48/240 | |
Battery weight | kg | 230 | 430 | |
Others | Type of drive control | AC | AC | |
Type of steering | Electric | Electric | ||
Noise level at operator‘s ear | dB (A) | ≤70 | ≤70 | |
Traction coupling | Bolt | Bolt |
Địa chỉ cung cấp xe nâng tay tín chất lượng ?
TFV là một trong số ít công ty có đủ năng lực nhập khẩu nhiều loại xe nâng tay Interlift, các loại xe nâng bằng điện, bằng tay từ nhiều hãng xe nâng nổi tiếng phân phối trực tiếp tại Việt nam như CT Power, Baoli, Toyota, ...
Đạt nhiều danh hiệu nổi tiếng trong nước và quốc tế như top 10 thương hiệu vàng về chất lượng,...
TFV đạt danh hiệu Top 10 về thương hiệu vang chất lượng quốc tế
Đội ngũ nhân viên của TFV chuyên nghiệp
Ngoài những loại xe nâng thông thường TFV cũng nhận đặt hàng những dòng xe nâng đặc biệt cho những công việc có tính đặc thù như xe nâng tay cơ, xe nâng tay cao - stacker, xe kéo và các thiết bị khác ...
Chúng tôi luôn đồng hành, sát cánh cùng bạn cho chặng đường hiện tại, và cả tương lai.
Tham khảo các sản phẩm khác của xe nâng Interlift
Xe nâng khớp gập - Articularted forklift