Sạc pin Lithium xe nâng, xe điện hiệu Interlift 48V 110A
Máy sạc pin thông minh tích hợp công suất công nghiệp 6.6 kW được cấu thành từ các linh kiện công suất rời rạc, phù hợp với việc sạc cho ắc quy chì, pin lithium công suất cao, siêu tụ điện và nhiều loại thiết bị lưu trữ năng lượng khác. Thiết bị này có đặc điểm bền bỉ, khả năng chịu va đập mạnh. Thiết kế luồng gió phân tách giúp bảo vệ các linh kiện điện tử với cấp độ cao, đảm bảo độ an toàn và ổn định cao cho sản phẩm.
Công suất đầu ra: 6.6 kW (có thể tùy chỉnh)
Điện áp đầu ra: 24V – 120V (có thể tùy chỉnh)
Hiệu suất chuyển đổi: 95%
Sạc pin Lithium xe nâng, xe điện 48V 110A là dòng sạc pin lithium tới từ thương hiệu Interlift với thiết kế chuyên dụng cho các dòng xe nâng điện, xe điện sử dụng pin lithium. Với dòng điện 48V và điện áp 110A, thiết bị này mang lại tốc độ sạc nhanh chóng, ổn định và an toàn, đáp ứng tốt nhu cầu vận hành liên tục trong môi trường logistics, kho bãi hoặc sản xuất công nghiệp. Sản phẩm tích hợp công nghệ sạc tần số cao hiện đại, khả năng tự động nhận diện pin, bảo vệ quá áp, quá dòng và tương thích linh hoạt với nhiều hệ pin lithium hiện nay.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Công suất đầu ra (Output Power) | 6.6 kW |
Điện áp đầu ra định mức (Vdc) | 48V |
Dải điện áp đầu ra (Vdc) | - 5 ~ 30V, 5 ~ 60V, 10 ~ 100V, 10 ~ 132V (tùy theo model) |
Dòng đầu ra (Output Current) | 110A |
Dòng điện vào định mức (Input Current) | 16A |
Điện áp đầu vào (Vac) | 110 / 280V (90 ~ 264V), 1 pha (L + N + PE) |
Tần số đầu vào (Hz) | 47 ~ 63 Hz |
Hiệu suất chuyển đổi | ≥ 93% |
Độ ổn định tải (Load Regulation) | ±5% @ 10 ~ 100% tải |
Độ chính xác điện áp | ±0.5% ± 0.2% FS |
Độ chính xác dòng điện | ±1% ± 0.2% FS |
Độ chính xác thời gian | ≤ ±10 s / 24h |
Sạc BMS | DC 12V / 24V 3A max (tùy chọn) |
Chức năng bảo vệ | - OVP: Bảo vệ quá áp đầu ra - OCP: Bảo vệ quá dòng đầu ra - OTP: Bảo vệ quá nhiệt - UVP: Bảo vệ điện áp thấp - SCP: Bảo vệ ngắn mạch - RCP: Bảo vệ ngược đầu nối |
Loại đầu nối (Connector Type) | Đầu nối khách hàng tùy chọn: Anderson / Chuẩn quốc gia / REMA / Tùy chỉnh |
Giao thức truyền thông | RS485, RS232, CAN, Wifi (tùy chọn) |
MTBF (Thời gian trung bình giữa 2 lỗi) | 80.000 giờ |
Hệ thống làm mát (Cooling) | Quạt cưỡng bức |
Nhiệt độ & độ ẩm làm việc/lưu trữ | - Làm việc: -20 ~ 70°C - Lưu trữ: -40 ~ 85°C - Độ ẩm: 10 ~ 95% RH, không ngưng tụ |
Kích thước (D x R x C) | - Model 3kW: 410 × 175 × 180 mm - Model 6.6kW: 535 × 220 × 400 mm |
Hiển thị trạng thái | LED / LCD / Cảm ứng (tùy chọn) |
Tiêu chuẩn an toàn | Tuân thủ CE, IEC62477 |
Cách lắp đặt | Dạng xách tay hoặc treo tường |
Hình ảnh thực tế sản phẩm